Có 3 kết quả:
奮斗 phấn đấu • 奮鬥 phấn đấu • 奮鬬 phấn đấu
Từ điển phổ thông
phấn đấu, cố gắng, đấu tranh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hăng hái gắng sức tranh hơn kém.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0